Có 2 kết quả:
须眉 xū méi ㄒㄩ ㄇㄟˊ • 鬚眉 xū méi ㄒㄩ ㄇㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
man or men (formal)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
man or men (formal)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0